Giá: 0 ₫
SILVENT_Sản Phẩm Béc Phun Khí Nén, đầu phun khí nén áp lực cao, được nhập khẩu từ Đức với đa đang chủng loại, kích cở phù hợp tùy theo dây chuyền sản xuất của từng nhà máy.
Công Ty TNHH TM DV Lâm Gia Phú hân hạnh được sự hỗ trợ từ nhà sản xuất SILVENT_Đức để đưa về Việt Nam nhưng sản phẩm chính hãng, chất lượng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
Dưới đây là một số thông tin của SILVENT_Sản Phẩm Béc Phun Khí Nén
Air nozzles:
Ø2mm: MJ4,MJ40,MJ5, MJ50, MJ6, MJ60.
Ø4mm: X01, X01-300, G01, 208 L-S, 208 L, 230 L, 231 L,209 L-S, 209 L, 2120 L-S, 2120 L, 511, 512, 630, 5001, 5003, 011, 0071, 0073, 701, 701 A, 701 LP, 811,8001, 931, 961, 941, 971,971 F, 921, 208, 209, 210, 211, 216.
Ø5mm: 801, 700 M, 1011, 1001, 1003.
Ø6mm: X02, X002, X02-300, B02, 920 A, 920 B, 230 F, 294, 9002W, 230 W, 231 W, 294 W, 9002W-S,9002W-S+.
Ø7mm: 973,973 F,703, 703 A, 703 LP.
Ø8mm: 703 L,703LA,703 L LP, 804, 404 L.
Ø10mm: 705, 705 A, 705 LP, 2005, 9005W, 705 L, 705 LA, 705 L LP.
Ø12mm: X07,X07-300,707 L,707 A, 707 L LP,707 C, 707 CA, 707 C LP, 407 L, 808.
Ø14mm: 710, 710 A, 710 TA, 710 LP, 710 L, 710 LA, 710 L TA, 710 L LP.
Ø16mm: 412 L.
Ø17mm: 715 C, 715 CA, 9015 W.
Ø18mm: 715 L, 715 LA, 715 LP.
Ø20mm: 720, 720 A.
Ø25mm: 730 C, 730 CA, 735 LA, 735 L.
Ø38mm: 780 LA, 780L.
Special: 910, 912, 915, 915-90, 915-135, 952, 453,454, 455, 464, 463 L, 465 L, 475 L, 473 L, 474, F 1.
Air knives:
Customised: 300, M1E, SR34-SR20, Airplow.
Modular: 300 Z+, 304 Z+, A 12, 3902.
Stadard: 336, 366, 3302, 396, 396 W-S, 378, SR 10, 378 F, 306 L, 306 L-S.
Safetyair guns:
Normal blowing force: Pro One, Pro One+,007-S, 007-L, 007-P, 007-R, 007-Z, 008-L, BG-007, 007-MJ4, 007-MJ5, 007-MJ6, 59002W, 500-S, 500-L, 500-P, 500-R, 500-MJ5, 500-MJ6, 500-Z, 501-L, 5920, 530.
High blowing force: 2055-A-SG, 2055-A-150, 2055-A-500, 2055-A-1000, 2055-A-1500, 2055-A-2000, 2053-L-SG, 2055-S, 2804-R, 2973, 2050-S, 2050-L, 2220-L, 750, 767-L, 757-L, 755-L, 753-L, 758-R, 750-W, 4015-LF, 4015-LF-500, 4015-LF-1000, 4020-LF, 4010-S, 4015-L, 4020-L, 4010-SF.
Pneumatic muffler:
Model: SIS-02, SIS-03, SIS-04, SIS-05, SIS-10, SIS-20.
Accessories:
Adjutable swivel: PSK 18, PSK 14, PSK 38, PSK 12, PSKM 12, UBJ 34.
Ball valve: KV 18, KV 14, KV38, KVM 38, KV 12, KVM 12, KV 34, KVM 10.
Adjustable valve: FV 18, FV 14.
Flexblow hose: 862, 863, 864, 865, 820, 830, 840, 850, FB18-200, FB18-300, FB18-400, FB18-500, FB14-200, FB14-300, FB14-400, FB14-500, FB12-300, FB12-400, FB12-500.
Magnetic base: 2211, 2222.
Sleeve: 2252.
Mounting palte: 2911.
Mounting brackets: 3302, 3902, M1E.
Connection nipple: A 12.
High flow regulator: SR 34, SR 10, SR 20.
Safety shield: 590, 591, 592.
Softgrip: SG-2000.
Swivel: SW-4000.
Assembly tool for MJ4-QS: TOOL MJ4-QS.
Osha test gauge: OSH.
Sound level meter: SPL.
Công Ty TNHH TM DV Lâm Gia Phú
Người đăng: Mr Thương
Email: cuong@lamgiaphu.com
Đánh giá 0 lượt đánh giá